I. Tiếp nhận & kiểm tra tổng quát
-
Ghi nhận tình trạng xe (km, tiếng máy, rung, đèn báo, ngoại quan).
-
Kiểm tra hồ sơ, lịch sử bảo dưỡng.
-
Kiểm tra rò rỉ dầu, nước, nhiên liệu, nước làm mát.
-
Kiểm tra đèn báo lỗi trên bảng đồng hồ.
-
Kiểm tra hoạt động của còi, đèn, gạt mưa, cửa, khóa.
-
Chạy thử để phát hiện tiếng lạ, rung, lệch lái, trễ ga, phanh.
II. Bảo dưỡng động cơ (Engine System)
Thay thế & kiểm tra
-
Thay dầu động cơ (Engine Oil).
-
Thay lọc dầu (Oil Filter).
-
Kiểm tra & thay lọc gió động cơ (Air Filter).
-
Kiểm tra lọc nhiên liệu (Fuel Filter).
-
Vệ sinh kim phun & bướm ga (Injector + Throttle Body Cleaning).
-
Kiểm tra, thay bugi (Spark Plug).
-
Kiểm tra dây cao áp, bobin đánh lửa.
-
Kiểm tra ống hơi, ống hút khí, cảm biến MAP/MAF.
-
Kiểm tra áp suất nén xi-lanh (với xe cũ hoặc nghi ngờ hao dầu).
III. Hệ thống làm mát (Cooling System)
-
Kiểm tra mức nước làm mát, rò rỉ, màu nước.
-
Thay nước làm mát (Coolant Flush).
-
Kiểm tra két nước, nắp két, quạt làm mát.
-
Kiểm tra ống nước, kẹp, cảm biến nhiệt độ.
-
Kiểm tra bơm nước (Water Pump) và dây curoa dẫn động.
IV. Hệ thống truyền động (Transmission & Drivetrain)
-
Thay dầu hộp số (Automatic / Manual Transmission Fluid).
-
Thay lọc dầu hộp số (nếu có).
-
Kiểm tra mực dầu hộp số, màu dầu, rò rỉ.
-
Kiểm tra ly hợp (côn), hành trình bàn đạp (với MT).
-
Kiểm tra các khớp láp, ống láp, phớt láp, cao su chắn bụi.
-
Kiểm tra dầu cầu / vi sai (Differential Oil).
-
Thay dầu cầu (nếu đủ km).
-
Kiểm tra gối đỡ động cơ, chân hộp số.

V. Hệ thống phanh (Brake System)
-
Kiểm tra độ dày má phanh trước & sau.
-
Kiểm tra tình trạng đĩa phanh, tang trống.
-
Thay má phanh (Brake Pad).
-
Xả khí & thay dầu phanh (Brake Fluid).
-
Kiểm tra đường ống phanh, rò rỉ, cao su che bụi.
-
Kiểm tra phanh tay (Handbrake) & hành trình.
-
Kiểm tra hệ thống ABS, cảm biến phanh.
VI. Hệ thống treo & lái (Suspension & Steering)
-
Kiểm tra phuộc nhún, lò xo, chén cao su, rò dầu.
-
Kiểm tra rô-tuyn lái (Tie Rod), rô-tuyn trụ, thanh cân bằng.
-
Kiểm tra cao su càng A, bạc đạn bánh xe.
-
Kiểm tra hệ thống trợ lực lái (dầu trợ lực hoặc mô-tơ điện EPS).
-
Thay dầu trợ lực (nếu là loại thủy lực).
-
Cân chỉnh góc đặt bánh xe (Wheel Alignment).

VII. Hệ thống bánh & lốp (Wheels & Tires)
-
Kiểm tra áp suất lốp, độ sâu gai, độ mòn đều.
-
Đảo lốp định kỳ (mỗi 10.000 km).
-
Cân bằng bánh xe (Wheel Balancing).
-
Vá hoặc thay lốp.
-
Kiểm tra mâm xe, ốc, van hơi, nắp chụp.
VIII. Hệ thống điện & điện tử (Electrical System)
-
Kiểm tra ắc-quy: điện áp, dung lượng, đầu cực.
-
Kiểm tra máy phát điện (Alternator).
-
Kiểm tra máy khởi động (Starter).
-
Kiểm tra hệ thống chiếu sáng: đèn pha, đèn hậu, đèn phanh, đèn báo rẽ.
-
Kiểm tra còi, cần gạt, bơm nước rửa kính.
-
Kiểm tra hệ thống khóa điện, khóa cửa, gương điện, cửa sổ điện.
-
Kiểm tra, quét lỗi ECU (bằng máy OBD).
-
Reset hoặc cập nhật phần mềm ECU/TCU (nếu gara chính hãng hỗ trợ).

IX. Hệ thống điều hòa & thông gió (Air Conditioning & HVAC)
-
Kiểm tra hoạt động của điều hòa (lạnh, quạt, tốc độ gió).
-
Nạp gas lạnh (R134a hoặc R1234yf).
-
Thay lọc gió điều hòa (Cabin Filter).
-
Vệ sinh dàn lạnh & dàn nóng.
-
Kiểm tra block lạnh (compressor), dây curoa máy lạnh, van tiết lưu.
-
Kiểm tra ống dẫn gas, rò rỉ, ron, đầu nối.
X. Hệ thống xả & khí thải (Exhaust & Emission)
-
Kiểm tra ống xả, ron, mối nối, cổ pô.
-
Kiểm tra bộ xúc tác (Catalytic Converter).
-
Kiểm tra cảm biến Oxy (O2 sensor).
-
Vệ sinh hoặc kiểm tra van EGR.
-
Kiểm tra tiếng ồn, rung, khói.
XI. Hệ thống an toàn & tiện nghi
-
Kiểm tra túi khí (Airbag) và đèn cảnh báo.
-
Kiểm tra dây đai an toàn.
-
Kiểm tra cảm biến lùi, camera lùi, cảm biến áp suất lốp (TPMS).
-
Kiểm tra hệ thống cảnh báo điểm mù, radar (nếu có).
-
Kiểm tra khóa thông minh, remote, đề nổ từ xa.
XII. Nội thất & thân vỏ
-
Vệ sinh nội thất, hút bụi, giặt ghế, lau taplo.
-
Vệ sinh kính, gương, thay lưỡi gạt mưa.
-
Kiểm tra cửa, bản lề, gioăng cao su.
-
Kiểm tra sơn, trầy xước, gỉ sét.
-
Đánh bóng, phủ ceramic hoặc wax bảo vệ sơn (dịch vụ thêm).
-
Dán phim cách nhiệt, bọc ghế, phủ gầm (tuỳ gara).
XIII. Hạng mục bảo dưỡng định kỳ (theo số km)
| Cấp độ bảo dưỡng | Quãng đường (km) | Nội dung chính |
|---|---|---|
| Cấp nhỏ (A1) | 5.000 – 10.000 | Thay dầu, lọc dầu, kiểm tra phanh, lốp, đèn, nước làm mát |
| Cấp trung (A2) | 20.000 – 40.000 | Thêm lọc gió, lọc điều hòa, bugi, cân bằng bánh, đảo lốp |
| Cấp lớn (A3) | 60.000 – 100.000 | Thay dầu hộp số, dầu cầu, nước làm mát, dây curoa, bugi iridium, kiểm tra toàn bộ hệ thống |
| Đại tu (A4) | 100.000+ | Đại tu động cơ, hộp số, phanh, thay cao su gầm, phuộc, vệ sinh hệ thống nhiên liệu |
XIV. Hồ sơ & dịch vụ đi kèm
-
Lập phiếu bảo dưỡng / hóa đơn chi tiết.
-
Báo cáo mức hao mòn và khuyến nghị thay thế lần sau.
-
Cập nhật sổ bảo dưỡng điện tử hoặc giấy.
-
Cấp giấy bảo hành phụ tùng & công sửa chữa.
-
Dịch vụ rửa xe, hút bụi, kiểm tra miễn phí.
XV. Mốc bảo dưỡng khuyến nghị
| Hạng mục | Định kỳ (km) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Dầu máy | 5.000 – 10.000 | Tùy loại dầu (bán tổng hợp / tổng hợp) |
| Lọc dầu | 10.000 – 15.000 | Thường thay cùng dầu |
| Lọc gió | 10.000 – 20.000 | Nếu chạy nhiều bụi nên thay sớm |
| Bugi | 20.000 – 40.000 | Bugi iridium có thể 80.000 km |
| Dầu phanh | 40.000 – 50.000 | 2 năm/lần |
| Nước làm mát | 40.000 – 60.000 | 2–3 năm/lần |
| Dầu hộp số | 40.000 – 60.000 | Theo hướng dẫn hãng |
| Dây curoa | 60.000 – 100.000 | Thay kèm tăng đai |
| Lốp xe | 50.000 – 80.000 | Đảo lốp 10.000 km/lần |









